• /´dʒitəz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt hoảng kinh hãi
    to have the jitters
    bồn chồn lo sợ, sợ xanh mắt


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    calmness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X