• /ʌn´i:zinis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu
    Sự lo lắng, sự băn khoăn
    to feel some uneasiness
    cảm thấy lo lắng
    you have nos cause of uneasiness
    không có gì phải lo ngại cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X