• /dʒaul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xương hàm, hàm (thường) là hàm dưới
    Cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim)
    Đầu (cá hồi...)
    cheek by jowl

    Xem cheek

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đầu (cá hồi)
    diều (chom)
    hàm
    thịt má (lợn)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dewlap , cheek , mandible , jaw , wattle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X