• /´ki:nnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sắc bén, sự sắc nhọn
    Sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh)
    Sự chói (ánh sáng...)
    Tính trong và cao (giọng, tiếng)
    Sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...)
    Tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...)
    Sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình)
    Sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình
    Sự ham mê, sự say mê, sự ham thích

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự nhọn
    sự sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X