-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- sagacity , keenness , acumen , intelligence , cleverness , wisdom , understanding , brains , clear-sightedness , discrimination , eye , nose , penetration , perceptiveness , percipience , percipiency , perspicacity , sageness , shrewdness , wit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ