-
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
- under (in) the present circumstances
- trong hoàn cảnh hiện tại
- under (in) no circumstances
- dù trong hoàn cảnh nào cũng không bao giờ
- to live in narrow circumstances
- sống thiếu thốn nghèo túng
- in easy (good, flourishing) circumstances
- trong hoàn cảnh sung túc phong lưu
- in bad (straitened) circumstances
- trong hoàn cảnh thiếu thốn túng quẫn
Nghi thức, nghi lễ
- to receive someone with pomp and circumstance
- tiếp đón ai (với nghi thức) rất trọng thể
- to be behindhand in one's circumstances
- túng thiếu, thiếu tiền
- circumstances alter cases
- tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên
- not a circumstance to
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không thể so sánh với, không ra cái gì khi đem so sánh với
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , action , adjunct , affair , article , case , cause , coincidence , concern , contingency , crisis , destiny , detail , doom , element , episode , event , exigency , fact , factor , fate , feature , fortuity , go , happening , happenstance , incident , intervention , item , juncture , kismet , lot , matter , moira , occasion , occurrence , particular , phase , place , point , portion , proviso , respect , scene , status , stipulation , supervention , thing , time , where it’s at , environment , development , news , condition , opportunity , position , situation , state
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ