• /´haidiη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự đánh đập, sự đánh đòn
    to give a good hiding
    đánh cho một trận nên thân
    Sự ẩn náu; sự trốn tránh
    to be in hiding
    đang trốn tránh
    on a hiding to nothing
    chẳng có cơ may thành công

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    obvious , in plain view

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X