• /´li:d¸in/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) đầu vào

    Chuyên ngành

    Điện

    dây truyền sóng

    Giải thích VN: Dây truyền giữa anten và máy thu hoặc phát.

    dây vào

    Giải thích VN: Dây truyền giữa anten và máy thu hoặc phát.

    Điện lạnh

    dây nối vào

    Kỹ thuật chung

    dẫn vào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X