-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- commencement , curtain-raiser , exordium , foreword , intro , introduction , overture , preamble , preface , preliminary , prelusion , preparation , proem , prolegomenon , prologue , start , induction , lead-in , beginning , fugue , opening
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ