• /´prelju:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc mở đầu (cho một sự kiện), đoạn mở đầu (của một bài thơ..); hành động mở đầu, sự kiện mở đầu
    (âm nhạc) khúc dạo; nhịp dạo

    Ngoại động từ

    Mở đầu
    Báo trước (việc gì xảy ra)
    Dạo khúc mở đầu

    Nội động từ

    Làm mở đầu cho
    (âm nhạc) dạo đầu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X