-
Squint
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cock the eye , look , look askance , look cross-eyed , peek , peep , screw up eyes , squinch , incline , lean , slant , trend , bent , cast , deviate , goggle , peer , skew , strabismus
noun
- bias , cast , disposition , leaning , partiality , penchant , predilection , predisposition , proclivity , proneness , propensity , tendency , trend , turn , cross-eye , strabismus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ