• /´ai¸bɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cầu mắt, nhãn cầu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ước lượng bằng mắt

    Giải thích EN: To make an estimate or evaluation on the basis of a visual inspection. Giải thích VN: Ước lượng, định lượng trên cơ sở xem xét bằng mắt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X