• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kéo dài
    a lingering disease
    bệnh kéo dài
    Còn rơi rớt lại; mỏng manh
    a lingering habit
    một thói quen còn rơi rớt lại
    a lingering hope
    niềm hy vọng mỏng manh

    Xây dựng

    sự chậm trễ, gói, bọc, chặn (đất)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X