• /prə´lɔηd/

    Thông dụng

    Tính từ
    Kéo dài; được nối dài thêm
    a prolonged visit
    cuộc đi thăm kéo dài

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X