-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abhor , be against , bemoan , bewail , carry on , censure , complain , cry , denounce , deprecate , disapprove of , eat one’s heart out , grieve for , hate , hurt , lament , moan , mourn , object to , repent , rue , sing the blues , sorrow over , take on , weep , condemn , reprehend , reprobate , disapprove , grieve , regret , wail
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ