• /louis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) hoàng thổ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đất lợt

    Kỹ thuật chung

    hoàng thổ
    loess clay
    sét hoàng thổ
    loess deposit
    trầm tích hoàng thổ
    loess formation
    sự tạo đất hoàng thổ
    loess lime mixture
    hỗn hợp vôi hoàng thổ
    loess type loam
    á sét hoàng thổ
    đất lớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X