• /´lɔgə/

    Thông dụng

    Cách viết khác log-man

    Danh từ

    Người đốn gỗ, tiều phu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    máy ghi

    Giải thích EN: An automatic recorder that logs various information at specified intervals.. Giải thích VN: Một máy ghi tự động ghi lại các thông tin tại các khoảng thời gian xác định.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X