• /veri.əs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại
    their hobbies are many and various
    những thú riêng của họ có nhiều và chẳng ai giống ai
    known under various names
    được biết dưới nhiều tên khác nhau
    to read various books
    đọc nhiều sách khác nhau
    Khác nhau, nhiều hơn một, riêng lẻ và riêng biệt
    for various reasons
    vì nhiều lý do khác nhau
    write under various names
    viết dưới nhiều bút danh khác nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khác nhau

    Kỹ thuật chung

    khác nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X