-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- come upon , confirm , discover , find , hunt for , peruse , scan , search for , seek , seek out , track down , advance , ameliorate , come along , convalesce , gain , get better , mend , perk up , pick up , progress , recuperate , shape up , show improvement , look
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ