-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ameliorate , be on the mend , be out of the woods , bounce back * , convalesce , gain , get back on one’s feet , get better , get well , heal , look up , make a comeback , mend , perk up * , pick up , pull out of it , pull through , rally , recover , regain health , snap out of it , turn the corner , come around , improve , perk up , regain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ