• /ri´kju:pə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hồi phục (sức khoẻ)
    to recuperate one's health
    hồi phục sức khoẻ; lấy lại sức khoẻ
    Lấy lại (số tiền đã mất, số tiền đã chi)
    recuperate costs
    thu hồi phí tổn
    (kỹ thuật) thu hồi (nhiệt)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khử (oxi) hoàn nguyên
    truy hồi

    Kỹ thuật chung

    hồi phục
    làm nóng sơ bộ
    phục hồi

    Kinh tế

    bồi thường
    bồi thường thiệt hại
    phục hồi
    tái sinh
    thu hồi
    thu lại được
    thu lại được (một số tiền)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X