-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aggravate , corrode , damage , decline , degenerate , depress , descend , deteriorate , disintegrate , exacerbate , fall off , get worse , go downhill , impair , lower , retrograde , retrogress , rot , sink , atrophy , bastardize , complicate , compound , debase , decay , degrade , denigrate , diminish , disimprove , minify , regress , relapse , slide , slip , tragedize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ