• /´loulənd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng đất thấp
    ( the Lowlands) vùng đất thấp Ê-cốt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đất thấp
    lowland desert
    hoang mạc đất thấp

    Xây dựng

    miền thấp
    miền trũng

    Kỹ thuật chung

    vùng trũng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bottoms , flat , holm , marsh , swamp , vale , valley

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X