• /'mæsəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thấm ướt; tẩm ướt; ngâm ướt
    Làm cho mềm, làm cho kiệt quệ
    Giầm
    Hành xác

    Nội động từ

    Bị ngâm ướt, bị thấm ướt
    Trở nên kiệt quệ, trở nên cằn cỗi (đất đai)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngâm nước
    ngâm ướt
    thấm ướt
    tẩm ướt

    Kinh tế

    dầm
    ngâm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X