• /mə'ʃi:niɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gia công cơ khí; sự gia công cắt gọt

    Kỹ thuật chung

    sự bào phoi
    sự cắt phoi
    sự gia công
    chemical machining
    sự gia công hóa học
    electro-discharge machining (EDM)
    sự gia công bằng phóng điện
    electro-discharge machining (EDM)
    sự gia công bằng xung điện
    electrochemical machining
    sự gia công điện hóa
    fine machining
    sự gia công chính xác
    fine machining
    sự gia công tinh
    laser machining
    sự gia công bằng laze
    linear machining
    sự gia công tuyến tính
    machining machinery
    sự gia công cắt gọt
    machining machinery
    sự gia công cơ (khí)
    machining operation
    sự gia công cơ
    precision machining
    sự gia công chính xác
    precision machining
    sự gia công tính

    Cơ - Điện tử

    Sự giacông cơ khí, sự gia công cắt gọt 

    Xây dựng

    cơ khí [sự gia công cơ khí]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X