• /mæg'mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) macma
    (thuộc) đá nhão trong lòng đất

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    macma
    magmatic assimilation
    đồng hóa macma
    magmatic column
    cột macma
    magmatic differentiation
    phân dị macma
    magmatic eruption
    phun trào macma
    magmatic rock
    đá macma
    magmatic segregation
    sự phân tụ macma
    magmatic water
    nước macma
    post-magmatic
    sau macma

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X