• /¸segri´geiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt; sự bị tách riêng, sự bị chia tách, sự bị phân biệt
    racial segregation
    sự phân biệt chủng tộc
    ( số nhiều) sự phân ly

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tách ra, sự cô lập

    Cơ khí & công trình

    sự tách riêng

    Xây dựng

    sự chia tách

    Kỹ thuật chung

    phân đoạn
    phân tầng
    aggregate segregation
    sự phân tầng cốt liệu
    segregation of concrete mix
    sự phân tầng hỗn hợp bê tông
    sự cô lập
    sự độc lập hóa
    sự ngăn cách
    sự phân chia
    sự phân tách (các khối sai hỏng)
    sự phân ly
    gene segregation
    sự phân ly gen
    preferential segregation
    sự phân ly lựa chọn
    sự phân tầng
    aggregate segregation
    sự phân tầng cốt liệu
    segregation of concrete mix
    sự phân tầng hỗn hợp bê tông
    sự phân tụ
    magmatic segregation
    sự phân tụ macma
    sự tách
    segregation of graphite
    sự tách graphit
    sự tách lỏng
    sự tách ra
    sự tách rời
    sự thiên tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X