• /´mæn¸hændl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cư xử thô bạo
    Khiêng, vác

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quay tay, truyền động bằng tay, điều khiển bằng tay

    Cơ - Điện tử

    Dẫn động bằng tay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X