• /´mæηgəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành dệt) máy cán là

    Ngoại động từ

    (ngành dệt) cán là (vải)
    Xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo
    Làm hư, làm hỏng, làm xấu đi
    Làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    máy cán là

    Xây dựng

    trục cán

    Kỹ thuật chung

    con lăn
    máy cán

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    cure , heal , help , preserve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X