• /mɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vồ lớn

    Ngoại động từ

    Dùng vồ nện
    Đối xử thô bạo
    Đánh thâm tím, hành hạ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Búa tạ, vồ lớn

    Cơ khí & công trình

    vồ lớn

    Xây dựng

    búa gỗ nặng

    Kỹ thuật chung

    búa tạ
    búa gỗ
    cái vồ
    chàng
    dùi đục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X