• /'mɑ:kʌp/

    Kỹ thuật chung

    đánh dấu
    extensible markup language (XML)
    ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
    GML (generalizedmarkup language)
    ngôn ngữ đánh dấu tổng quát
    Handheld Device Markup Language (HDML)
    ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
    Hypertext Markup Language (HTML)
    ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
    markup character
    ký tự đánh dấu
    markup declaration
    khai báo sự đánh dấu
    markup language
    ngôn ngữ đánh dấu
    markup minimization feature
    tính năng giảm thiểu đánh dấu
    SGML (standardgeneralized markup language)
    ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
    SGML (standardGeneralized Markup Language)
    ngôn ngữ đánh dấu mở rộng chuẩn
    Standard Generalized Markup Language (SGML)
    ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
    standard Generalized Markup language (SGML)
    ngôn ngữ đánh dấu mơ rộng chuẩn
    Standard generalized markup language (SGML)
    ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa
    WAP Markup Language (WML)
    Ngôn ngữ đánh dấu WAP
    XML (extensiblemarkup language)
    ngôn ngữ đánh dấu mở rộng được

    thương mại

    sự tăng giá
    số tiền cộng vào trong việc tính toán giá bán, (gồm chi phí và lợi nhuận)
    an average markup of 15%
    tăng giá bình quân 15%

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X