• /´mærou¸boun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xương ống (có tuỷ ăn được)
    ( số nhiều) đầu gối
    to get (go) down on one's marrowbones
    quỳ xuống

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    xương sọ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X