-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, adverb
- at the same time , concurrently , for now , for the duration , for the moment , for then , interim , interregnum , interruption , interval , in the interim , in the interval , in the meanwhile , meanwhile , recess , simultaneously , while
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ