-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- commit to memory , cram , fix in the mind , keep forever , know , know by heart , learn , learn by heart , master , nail down , recall , recollect , remind , retain , store , con
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ