• /¸rekə´lekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhớ lại, hồi tưởng lại
    to recollect old scenes
    nhớ lại những cảnh cũ
    Nhớ ra, nhận ra
    I can't recollect you
    tôi không thể nhớ ra anh


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    forget

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X