• /kræm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhồi sọ, sự luyện thi
    Đám đông chật ních
    (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc

    Ngoại động từ

    Nhồi, nhét, tống vào
    Nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh)
    Nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo)

    Nội động từ

    Ních đầy bụng, ngốn, nhồi
    Học luyện thi, ôn thi
    to cram for an examination
    học gạo để thi
    (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc
    to cram up
    học nhồi nhét (một vấn đề)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhét

    Kỹ thuật chung

    chèn
    nhồi

    Kinh tế

    sự nhồi
    sự nuôi vỗ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    let out , open , release

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X