• /¸metə´mɔ:fik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (địa lý,địa chất) biến chất (đá)
    Biến dạng, biến hoá

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    biến chất
    contact metamorphic mine-ral
    khoáng vật biến chất tiếp xúc
    crystalline metamorphic rock
    đá biến chất kết tinh
    dynamic metamorphic rock
    đá biến chất động lục
    metamorphic aureole
    vành biến chất
    metamorphic differentiation
    biến chất phân dị
    metamorphic facies
    tướng biến chất
    metamorphic rock
    đá biến chất
    metamorphic rocks
    đá biến chất
    metamorphic schist
    đá phiến biến chất
    metamorphic stone
    đá biến chất
    metamorphic water
    nước biến chất
    metamorphic zone
    đới biến chất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X