• /´mailidʒ/

    Thông dụng

    Cách viết khác milage

    Danh từ

    Tổng số dặm đã đi được
    Như mileage allowance
    Cước phí (chuyên chở... tính theo dặm)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi lộc; lời lãi
    there is no mileage in that type of business
    chẳng có lợi lộc gì trong cái kiểu làm ăn đó

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    quãng đường đi

    Kinh tế

    đoạn đường, khoảng cách tính bằng dặm
    số dặm
    tổng số dặm đường đi
    tiền thu (thuê xe) tính theo dặm Anh
    vận phí tính theo dặm đường đi
    viện trợ quân sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X