• /dis'tɔ:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó
    Bóp méo, xuyên tạc (sự việc...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    xoắn, vặn, làm biến dạng, làm méo

    Cơ - Điện tử

    Làm cong vênh, làm méo, làm biến dạng

    Xây dựng

    bóp méo

    Kỹ thuật chung

    bị xoắn
    bị biến dạng
    làm biến dạng
    làm méo
    làm vênh
    vặn
    uốn cong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X