-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blow * , blunder , discount , disregard , drop the ball , err , get signals crossed , get wrong , go wrong , mess up * , misconstrue , miscount , misinterpret , misjudge , misread , misreckon , miss by a mile , misunderstand , mix up , overestimate , overlook , overrate , overvalue , slip up , stumble , underestimate , underrate , undervalue , misestimate , overshoot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ