-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cheapskate , churl , harpy * , hoarder , moneygrubber , penny-pincher , pinchfist , pinchpenny , scrooge * , stiff * , tightwad * , niggard , scrooge , skinflint , curmudgeon , hunks , lickpenny , muckworm , screw , scrimp , tightwad
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ