-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be cheap , be economical , be frugal , be prudent , be sparing , conserve , curtail , cut back , cut corners , make ends meet , pinch pennies , run a tight ship , save , skimp , stretch a dollar , tighten one’s belt , pinch , scrape , stint , economize , eke , limit , make do , scant , scanty , straiten
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ