• /´mɔistʃəri¸zistənt/

    Kỹ thuật chung

    chịu ẩm
    moisture-resistant rubber
    cao su chịu ẩm
    chống ẩm
    moisture resistant adhesive
    chất dính chống ẩm
    moisture resistant fibreboard
    tấm có thớ chống ấm
    moisture resistant insulation
    lớp cách ly chống ẩm
    moisture resistant insulation material
    vật liệu cách nhiệt chống ẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X