• /ri´zistənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có sức chống cự, có sức kháng cự
    Có sức chịu đựng, có sức bền, bền
    be resistant to change
    chịu đựng được thay đổi
    Có sức đề kháng, có sức chịu đựng (bệnh tật..)
    (trong từ ghép) chịu được (nhiệt..)
    water-resistant
    chịu nước
    heat-resistant
    chịu nhiệt
    rust-resistant
    không gỉ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có sức chịu

    Hóa học & vật liệu

    chống chịu được
    chống đỡ được

    Kỹ thuật chung

    bền
    bền vững
    lâu dài

    Kinh tế

    bền
    ổn định
    vững

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X