• /¸insju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cô lập, sự cách ly
    Sự biến (đất liền) thành một hòn đảo

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự cách ly, sự cách điện

    Hóa học & vật liệu

    sự cách biệt

    Dệt may

    gòn

    Xây dựng

    sự cách ly

    Giải thích EN: The act or fact of insulating; specific uses include: any material used to reduce or prevent the transfer of electricity, heat, cold, or sound; used primarily in walls, ceilings, and floors.

    Giải thích VN: Sự cách ly; dùng để chỉ các vật liệu dùng để giảm tính dẫn điện, dẫn nhiệt hoặc khả năng truyền âm thanh; chúng thường được sử dụng trong các bức tường, trần hoặc sàn nhà.

    insulation of joints
    sự cách ly liên kết
    joints insulation
    sự cách ly liên kết
    noise insulation
    sự cách ly tiếng ồn
    pipe insulation
    sự cách ly ống
    reflective head insulation
    sự cách ly phản xạ
    sound insulation
    sự cách ly chống ồn

    Điện

    cách nhiệt

    Giải thích VN: Tính chất dẫn nhiệt kém hoặc hầu như không dẫn nhiệt.

    asbestos insulation
    sự cách nhiệt bằng amian

    Kỹ thuật chung

    chất cách nhiệt
    insulation moisture resistance
    trở ẩm của chất cách nhiệt
    isoflex insulation material
    chất cách nhiệt isoflex
    thermal insulation properties
    tính chất cách nhiệt
    ngăn cách

    Giải thích VN: Tính chất dẫn điện kém hoặc hầu như không dẫn điện.

    lớp cách điện
    cable insulation
    lớp cách điện cáp
    extruded insulation
    lớp cách điện ép đùn
    faulty insulation
    lớp cách điện bị hỏng
    lapped insulation
    lớp cách điện xếp chồng
    PVC insulation
    lớp cách điện PVC
    thickness of insulation
    bề dầy lớp cách điện
    lớp cách ly
    fibrous insulation
    lớp cách ly dạng sợi
    fibrous insulation
    lớp cách ly dùng sợi
    flexible insulation
    lớp cách ly mềm
    insulation of joints
    lớp cách ly liên kết
    insulation stripping
    bóc lớp cách ly
    joints insulation
    lớp cách ly liên kết
    moisture resistant insulation
    lớp cách ly chống ẩm
    reflective head insulation
    lớp cách ly phản xạ
    sound insulation
    lớp cách ly chống ồn
    sự cách âm
    active sound insulation
    sự cách âm chủ động
    effective sound insulation
    sự cách âm chủ động
    passive sound insulation
    sự cách âm bị động
    poor insulation
    sự cách âm kém
    sự cách điện
    basic insulation
    sự cách điện cơ bản
    basic insulation (electrical)
    sự cách điện cơ bản
    double insulation
    sự cách điện kép
    double insulation (electrical)
    sự cách điện kép
    external insulation
    sự cách điện bên ngoài
    functional insulation
    sự cách điện vận hành
    indoor insulation
    sự cách điện bên trong
    indoor insulation
    sự cách điện trong nhà
    layer insulation
    sự cách điện từng lớp
    layer insulation
    sự cách điện xen lớp
    low insulation
    sự cách điện kém
    oil insulation
    sự cách điện bằng dầu
    paper insulation
    sự cách điện bằng giấy
    phase insulation
    sự cách điện pha
    poor insulation
    sự cách điện kém
    porcelain insulation
    sự cách điện bằng sứ
    reinforced insulation
    sự cách điện tăng cường
    rubber insulation
    sự cách điện (nhiệt) bằng cao su
    supplementary insulation
    sự cách điện bổ sung
    winding insulation
    sự cách điện cuộn dây
    sự cách li
    noise insulation
    sự cách li tiếng ồn
    sự cách nhiệt
    active heat insulation
    sự cách nhiệt chủ động
    active heat insulation
    sự cách nhiệt hữu hiệu
    asbestos insulation
    sự cách nhiệt bằng amian
    cold insulation
    sự cách nhiệt lạnh
    expanded urethane insulation
    sự cách nhiệt bằng xốp uretan
    felt insulation
    sự cách nhiệt bằng phớt
    fibrous insulation
    sự cách nhiệt dạng sợi
    foamed insulation
    sự cách nhiệt dạng bọt
    foil insulation
    sự cách nhiệt bằng tấm
    kiln insulation
    sự cách nhiệt lò
    mastic heat insulation
    sự cách nhiệt bằng matit
    neutral heat insulation
    sự cách nhiệt bị động
    neutral heat insulation
    sự cách nhiệt kém hiệu quả
    noncombustible insulation
    sự cách nhiệt không cháy
    organic insulation
    sự cách nhiệt hữu cơ
    polystyrene insulation
    sự cách nhiệt bằng polystirol
    porous insulation
    sự cách nhiệt bằng xốp
    powdered insulation
    sự cách nhiệt dạng bột
    preliminary heat insulation
    sự cách nhiệt sơ bộ
    reflective head insulation
    sự cách nhiệt phản xạ
    rigid insulation
    sự cách nhiệt cứng
    rigid polyurethane insulation
    sự cách nhiệt polyurethan cứng
    self-supporting insulation
    sự cách nhiệt tự đỡ
    self-supporting insulation
    sự cách nhiệt tự mang
    semirigid insulation
    sự cách nhiệt nửa cứng
    sheet insulation
    sự cách nhiệt kiểu tấm
    shell insulation
    sự cách nhiệt vỏ
    slab insulation
    sự cách nhiệt bằng tấm
    slab insulation
    sự cách nhiệt xỉ
    tube insulation
    sự cách nhiệt ống
    vacuum insulation
    sự cách nhiệt chân không
    vacuum perlite insulation
    sự cách nhiệt perlit chân không
    vapour-proof insulation
    sự cách nhiệt kín hơi
    wall insulation
    sự cách nhiệt vách
    sự cô lập

    Giải thích VN: Tính chất dẫn điện kém hoặc hầu như không dẫn điện.

    vật liệu cách điện
    vật liệu cách nhiệt
    cast heat insulation
    vật liệu cách nhiệt đúc
    hair felt (insulationmaterial)
    sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)
    inorganic insulation material
    vật liệu cách nhiệt vô cơ
    mastic heat insulation
    vật liệu cách nhiệt matit
    moisture resistant insulation material
    vật liệu cách nhiệt chống ẩm
    molded heat insulation
    vật liệu cách nhiệt đúc
    moulded insulation
    vật liệu cách nhiệt đúc
    organic insulation material
    vật liệu cách nhiệt hữu cơ
    packed heat Insulation
    vật liệu cách nhiệt nhồi
    packed heat insulation
    vật liệu cách nhiệt nhồi độn
    thermal insulation material plant
    nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt

    Kinh tế

    sự cách ly
    sự cách nhiệt
    cold insulation
    sự cách nhiệt ở nhiệt độ thấp
    heat insulation
    sự cách nhiệt ở nhiệt độ cao

    Địa chất

    sự cách ly, sự cách nhiệt, sự cách điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X