• /mɔs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rêu
    rolling stone gathers no moss

    Xem gather

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    rêu

    Kỹ thuật chung

    đầm lầy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bog , lichen , morass , swamp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X