-
Moulding
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự làm khuôn
- blow moulding
- sự làm khuôn thổi
- compression moulding
- sự làm khuôn ép
- strickle moulding
- sự làm khuôn theo dưỡng
ván ốp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ