• /´mouldiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đúc; vật đúc
    (kiến trúc) ( (thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    viền [đường viền]

    Cơ - Điện tử

    Sự làm khuôn, sự rót khuôn, sự đổ khuôn

    Cơ khí & công trình

    sản phẩm ép

    Y học

    chỉnh khuôn sọ

    Kỹ thuật chung

    đổ khuôn
    contact moulding
    sự đổ khuôn tiếp xúc
    dựng khuôn
    đường bờ
    đường chỉ
    đường gờ
    ép theo khuôn
    gờ
    gờ trang trí
    mái đua
    mái hắt
    sự đổ khuôn
    contact moulding
    sự đổ khuôn tiếp xúc
    sự đúc
    sự đúc khuôn
    injection moulding
    sự đúc khuôn kiểu phụt
    sự ép khuôn
    battery moulding
    sự ép khuôn bộ
    impact moulding
    sự ép khuôn áp lực
    sự làm khuôn
    blow moulding
    sự làm khuôn thổi
    compression moulding
    sự làm khuôn ép
    strickle moulding
    sự làm khuôn theo dưỡng
    sự rót khuôn
    sự tạo khuôn
    extrusion moulding
    sự tạo khuôn ép đùn
    sản phẩm đúc
    ván ốp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X