• /n. ˈɪmpækt ; v. ɪmˈpækt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm
    head-on impact
    (vật lý) sự va chạm trực diện
    back impact
    (vật lý) sự va chạm giật lùi
    Tác động, ảnh hưởng

    Ngoại động từ

    ( + in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào
    Va mạnh vào, chạm mạnh vào

    Nội động từ

    Va mạnh, chạm mạnh
    Tác động mạnh [(nghĩa đen) & (nghĩa bóng)]

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    va, va chạm
    plastic impact
    va chạm dẻo


    Xây dựng

    Lực va chạm

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự va đập, lực xung, (v) đập, tác động

    Kỹ thuật chung

    chấn động
    nén chặt
    lực va đập
    lực xung
    impact (ordynamic) of the live load
    lực xung kích do hoạt tải
    sự nén ép chặt
    sự va chạm
    elastic impact
    sự va chạm đàn hồi
    frontal crash or impact
    sự va chạm phần đầu xe
    impact pipe
    ống giảm sự va chạm
    impact tension
    sư va chạm kéo
    impact tension
    sự va chạm kéo
    lateral impact
    sự va chạm bên hông
    Newtonian theory of impact
    lý thuyết Niutơn về sự va chạm
    wave impact
    sự va chạm sóng
    sự va đập
    sự xung kích
    tác động
    Economic Impact Study System (EISS)
    hệ thống nghiên cứu tác động kinh tế
    environmental impact
    tác động của môi trường
    environmental impact
    tác động môi trường
    environmental impact analysis
    phân tích tác động môi trường
    environmental impact report
    báo cáo tác động môi trường
    Environmental impact statement (EIS)
    báo cáo tác động môi trường
    environmental impact study
    nghiên cứu tác động môi trường
    impact effect
    tác động xung kích
    impact of soil
    tác động của đất
    impact of waters
    tác động của nước
    Visual Impact
    tác động trực quan
    va
    va chạm
    alternating impact test
    sự thử va chạm đối đầu
    centre of impact
    tâm va chạm
    continuous impact test
    thí nghiệm va chạm liên tục
    elastic impact
    sự va chạm đàn hồi
    frontal crash or impact
    sự va chạm phần đầu xe
    head-on impact
    va chạm trực diện
    high impact strength
    độ bền va chạm cao
    impact avalanche and transit time diode (IMPATTdiode)
    đi-ốt va chạm thác lũ và quá độ thời gian
    impact check
    sự kiểm tra va chạm
    impact ductility
    độ dai va chạm
    impact due to track irregular
    lực va chạm do đường không đều
    impact elasticity
    tính đàn hồi va chạm
    impact elasticity tester
    máy thử độ dai va chạm
    impact energy
    năng lượng (của) va chạm
    impact hardness tester
    máy thử độ cứng va chạm
    Impact insulation class (IIC)
    cấp cách âm va chạm
    impact machine
    máy thí nghiệm va chạm
    impact noise
    tiếng ồn va chạm
    Impact noise rating (INR)
    sự định mức tiếng ồn va chạm
    impact pipe
    ống giảm sự va chạm
    impact printer
    máy in va chạm
    impact resistance
    độ bền va chạm
    impact resistance
    sức bền va chạm
    impact sensor
    cảm biến va chạm
    impact sound
    âm va chạm
    impact sound transmission level (impactsound pressure level)
    mức truyền âm va chạm
    impact strength
    độ bền va chạm
    impact strength
    độ dai va chạm
    impact strength
    lực chống va chạm
    impact strength
    sức bền va chạm
    impact strength
    sức chống va chạm
    impact stress
    tải trọng va chạm
    impact stress
    ứng suất va chạm
    impact tensile stress
    ứng suất kéo khi va chạm
    impact tension
    sư va chạm kéo
    impact tension
    sự va chạm kéo
    impact test
    sự thử va chạm
    impact testing machine
    máy thử va chạm
    impact-resistant
    chịu va chạm
    impact-testing apparatus
    búa va chạm
    impact-testing apparatus
    máy thí nghiệm va chạm
    inelastic impact
    va chạm không đàn hồi
    lateral impact
    sự va chạm bên hông
    law of impact
    định luật va chạm
    Newtonian theory of impact
    lý thuyết Niutơn về sự va chạm
    oblique impact
    va chạm xiên
    plastic impact
    va chạm dẻo
    resistance to impact
    độ bền va chạm
    stress under impact
    ứng suất do va chạm
    stress under impact
    ứng suất va chạm
    wave impact
    sự va chạm sóng
    work due to an impact
    công do va chạm
    va đập

    Kinh tế

    ảnh hưởng
    economy impact
    ảnh hưởng kinh tế
    impact effect
    ảnh hưởng xung kích
    impact on inflation
    ảnh hưởng đối với lạm phát
    ảnh hưởng tác động
    hiệu quả (của quảng cáo...)
    sự đụng chạm
    tác động
    impact analysis
    phân tích tác động
    impact effect
    tác động tức thì
    impact multiplier
    số nhân tác động
    impact of a publicity campaign
    tác động của một chiến dịch quảng cáo
    profit impact of market strategy
    tác động lợi nhuận của chiến lược thị trường
    xung đột
    xung kích
    impact effect
    ảnh hưởng xung kích

    Địa chất

    sự va đập, cú sốc, sự tác động, sự đẩy, sự đập, sự củng cố, sự gắn chặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X