-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tác động
- Economic Impact Study System (EISS)
- hệ thống nghiên cứu tác động kinh tế
- environmental impact
- tác động của môi trường
- environmental impact
- tác động môi trường
- environmental impact analysis
- phân tích tác động môi trường
- environmental impact report
- báo cáo tác động môi trường
- Environmental impact statement (EIS)
- báo cáo tác động môi trường
- environmental impact study
- nghiên cứu tác động môi trường
- impact effect
- tác động xung kích
- impact of soil
- tác động của đất
- impact of waters
- tác động của nước
- Visual Impact
- tác động trực quan
va chạm
- alternating impact test
- sự thử va chạm đối đầu
- centre of impact
- tâm va chạm
- continuous impact test
- thí nghiệm va chạm liên tục
- elastic impact
- sự va chạm đàn hồi
- frontal crash or impact
- sự va chạm phần đầu xe
- head-on impact
- va chạm trực diện
- high impact strength
- độ bền va chạm cao
- impact avalanche and transit time diode (IMPATTdiode)
- đi-ốt va chạm thác lũ và quá độ thời gian
- impact check
- sự kiểm tra va chạm
- impact ductility
- độ dai va chạm
- impact due to track irregular
- lực va chạm do đường không đều
- impact elasticity
- tính đàn hồi va chạm
- impact elasticity tester
- máy thử độ dai va chạm
- impact energy
- năng lượng (của) va chạm
- impact hardness tester
- máy thử độ cứng va chạm
- Impact insulation class (IIC)
- cấp cách âm va chạm
- impact machine
- máy thí nghiệm va chạm
- impact noise
- tiếng ồn va chạm
- Impact noise rating (INR)
- sự định mức tiếng ồn va chạm
- impact pipe
- ống giảm sự va chạm
- impact printer
- máy in va chạm
- impact resistance
- độ bền va chạm
- impact resistance
- sức bền va chạm
- impact sensor
- cảm biến va chạm
- impact sound
- âm va chạm
- impact sound transmission level (impactsound pressure level)
- mức truyền âm va chạm
- impact strength
- độ bền va chạm
- impact strength
- độ dai va chạm
- impact strength
- lực chống va chạm
- impact strength
- sức bền va chạm
- impact strength
- sức chống va chạm
- impact stress
- tải trọng va chạm
- impact stress
- ứng suất va chạm
- impact tensile stress
- ứng suất kéo khi va chạm
- impact tension
- sư va chạm kéo
- impact tension
- sự va chạm kéo
- impact test
- sự thử va chạm
- impact testing machine
- máy thử va chạm
- impact-resistant
- chịu va chạm
- impact-testing apparatus
- búa va chạm
- impact-testing apparatus
- máy thí nghiệm va chạm
- inelastic impact
- va chạm không đàn hồi
- lateral impact
- sự va chạm bên hông
- law of impact
- định luật va chạm
- Newtonian theory of impact
- lý thuyết Niutơn về sự va chạm
- oblique impact
- va chạm xiên
- plastic impact
- va chạm dẻo
- resistance to impact
- độ bền va chạm
- stress under impact
- ứng suất do va chạm
- stress under impact
- ứng suất va chạm
- wave impact
- sự va chạm sóng
- work due to an impact
- công do va chạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appulse , bang , blow , bounce , brunt , buffet , bump , clash , concussion , contact , crash , crunch , crush , encounter , hit , impingement , jar , jolt , jounce , kick , knock , meeting , percussion , pound , punch , quake , quiver , ram , rap , rock , shake , shock , slap , smash , smashup , strike , stroke , thump , tremble , tremor , wallop , burden , consequences , full force , impression , imprint , influence , mark , meaning , power , repercussion , significance , thrust , weight , force , punch*
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ