• /´mʌlti¸feiz/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều pha

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) nhiều giai đoạn, nhiều bước; (vật lý ) nhiều pha

    Điện tử & viễn thông

    thuộc nhiều pha

    Kỹ thuật chung

    đa pha
    nhiều bước
    nhiều giai đoạn
    nhiều pha
    multiphase behaviour
    tính chất nhiều pha
    multiphase controller
    bộ điều khiển nhiều pha
    multiphase lightning strike
    hiện tượng sét đánh nhiều pha
    multiphase mixture
    hỗn hợp nhiều pha
    multiphase sampling
    sự lấy mẫu nhiều pha

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X