• /¸nævi´geiʃənəl/

    Kỹ thuật chung

    đạo hàng
    navigational assistance
    sự giúp đỡ đạo hàng
    navigational information
    thông tin về đạo hàng
    navigational instrument
    khí cụ đạo hàng
    navigational radar
    rađa đạo hàng
    navigational warning data
    sự thông báo trước đạo hàng
    self-contained navigational aid
    phương tiện đạo hàng độc lập
    hàng hải
    navigational instrument
    khí cụ hàng hải

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    marine , maritime

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X