• /ə´sistəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giúp đỡ, sự hỗ trợ
    to render (give) assistance to somebody
    giúp đỡ ai
    technical assistance
    sự hỗ trợ về kỹ thuật nghiệp vụ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự giúp đỡ

    Kỹ thuật chung

    hỗ trợ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X