-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrange , clean , clear the decks * , fix up , groom , order , put in good shape , put in order , shape up , spruce up * , straighten up , whip into shape , clear , police , spruce , straighten , freshen , slick up , trig , trim
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ